cricket equipment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cricket equipment+ Noun
- dụng cụ thể thao dùng để chơi môn bóng chày
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cricket equipment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cricket equipment":
croquet equipment cricket equipment - Những từ có chứa "cricket equipment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dế dũi dế quân trang khí tài cấp phát ấn loát
Lượt xem: 597